Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsɑʊ.ər.nəs/

Danh từ sửa

sourness /ˈsɑʊ.ər.nəs/

  1. Sự chua.
  2. Tính hay cáu bắn.
  3. Tính chất chua chát, tính chanh chua.

Tham khảo sửa