Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈklær.ə.ti/

Danh từ

sửa

clarity /ˈklær.ə.ti/

  1. Sự trong (nước... ).
  2. Sự rõ ràng, sự sáng sủa.

Tham khảo

sửa