Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨwiən˧˧ mon˧˧ʨwiəŋ˧˥ moŋ˧˥ʨwiəŋ˧˧ moŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨwiən˧˥ mon˧˥ʨwiən˧˥˧ mon˧˥˧

Danh từ

sửa

chuyên môn

  1. Lĩnh vực kiến thức riêng của một ngành khoa học, kỹ thuật.
    Trình độ chuyên môn.

Dịch

sửa

Tính từ

sửa

chuyên môn

  1. Chỉ làm hoặc hầu như chỉ làm một việc gì.
    Hắn chuyên môn nói dối.

Dịch

sửa

Từ dẫn xuất

sửa

Từ liên hệ

sửa