Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thửa
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.5
Động từ
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰɨ̰ə
˧˩˧
tʰɨə
˧˩˨
tʰɨə
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰɨə
˧˩
tʰɨ̰ʔə
˧˩
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
所
:
so
,
sớ
,
sở
,
thửa
,
sửa
,
sỡ
,
thuở
:
thửa
此
:
thửa
,
thử
,
thuở
使
:
sứ
,
sử
,
thửa
,
xử
,
sửa
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
thừa
thủa
thùa
thưa
thủa
thua
Danh từ
thửa
Khu
đất
trồng trọt
.
Thửa
ruộng.
Thửa
vườn.
Động từ
sửa
thửa
Đặt
làm
tại
một
cửa hàng
một
vật
gì theo ý
mình
.
Thửa
một đôi giày.
Tham khảo
sửa
"
thửa
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)