Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
tʰɨ̰ə˧˩˧tʰɨə˧˩˨tʰɨə˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tʰɨə˧˩tʰɨ̰ʔə˧˩

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

thửa

  1. Khu đất trồng trọt.
    Thửa ruộng.
    Thửa vườn.

Động từ

sửa

thửa

  1. Đặt làm tại một cửa hàng một vật gì theo ý mình.
    Thửa một đôi giày.

Tham khảo

sửa