Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sô
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.2.1
Phồn thể
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Danh từ
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
so
˧˧
ʂo
˧˥
ʂo
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂo
˧˥
ʂo
˧˥˧
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “sô”
𠣧
:
sô
蒭
:
sô
刍
:
sô
刌
:
thiển
,
sô
,
thổn
,
thôn
鶵
:
sô
,
sồ
騶
:
sô
,
trâu
篘
:
sô
,
trừu
芻
:
sô
,
trâu
驺
:
sô
Phồn thể
芻
:
sô
騶
:
sô
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
驺
:
sô
𦁅
:
sô
绉
:
trớ
,
sô
,
trứu
蒭
:
sô
,
su
刍
:
sô
,
so
皱
:
sô
,
trứu
縐
:
trớ
,
sù
,
sô
,
xô
,
trứu
:
sô
𠸗
:
sơ
,
sô
,
xưa
騶
:
sô
,
trâu
篘
:
sô
,
xô
,
sua
芻
:
sô
,
so
,
ro
,
sồ
,
xua
皺
:
sô
,
nhíu
,
trứu
𡁿
:
sô
,
xô
𪄞
:
sô
,
sồ
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
sỏ
so
sồ
sỗ
sơ
sở
sợ
sò
sọ
sổ
số
sờ
sớ
Danh từ
sô
Đồ
dệt
thưa
, dùng để
may
màn
, hoặc
may
áo
và làm
khăn
của
người
mới
có
đại
tang
.
Tham khảo
sửa
"
sô
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)