Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thuở
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰwə̰ː
˧˩˧
tʰwəː
˧˩˨
tʰwəː
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰwəː
˧˩
tʰwə̰ːʔ
˧˩
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
所
:
so
,
sớ
,
sở
,
thửa
,
sửa
,
sỡ
,
thuở
此
:
thửa
,
thử
,
thuở
𣇫
:
thuở
課
:
khỏa
,
thủa
,
lõa
,
thuở
,
khóa
,
thỏa
暖
:
hoãn
,
huyên
,
thủa
,
noãn
,
thuở
𣋾
:
thủa
,
thuở
课
:
thuở
,
khóa
Danh từ
thuở
Khoảng
thời gian
không
xác định
đã
lùi
xa
vào
quá khứ
, hoặc
đôi khi
thuộc
về
tương lai
xa
.
Thuở
xưa
.
Từ
thuở
mới
lên
chín
lên
mười
.
Cá
cắn câu
biết đâu
mà
gỡ
,
Chim
vào
lồng
biết
thuở
nào
ra
?
(
ca dao
).
Tham khảo
sửa
"
thuở
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)