Tiếng Việt Sửa đổi

Cách phát âm Sửa đổi

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sən˧˥ʂə̰ŋ˩˧ʂəŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂən˩˩ʂə̰n˩˧

Phiên âm Hán–Việt Sửa đổi

Chữ Nôm Sửa đổi

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự Sửa đổi

Danh từ Sửa đổi

sấn

  1. Phần thịtnạc nằm trên mỡphần lưng, môngvai lợn.
    Thịt sấn.

Tính từ Sửa đổi

sấn

  1. Bừa phứa, bất chấp tất cả.
    Làm sấn tới.

Động từ Sửa đổi

sấn

  1. Xông bừa vào.
    Sấn vào đánh nhau.

Tham khảo Sửa đổi