Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
sə̤n˨˩ʂəŋ˧˧ʂəŋ˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ʂən˧˧

Chữ Nôm

Từ tương tự

Tính từ

sần

  1. những mụn nhỏ nổi lên.
    Mặt sần trứng cá.
  2. .
    Vải sần mặt.
  3. Nói quả không có nước.
    Cam sần.
  4. Nói khoai sượng.
    Khoai sần thì mua làm gì.

Tham khảo

sửa