Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sần
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Tính từ
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sə̤n
˨˩
ʂəŋ
˧˧
ʂəŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂən
˧˧
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “sần”
擐
:
hoàn
,
sần
,
nhi
,
hoán
,
hoạn
懌
:
sần
,
dịch
蒯
:
sần
,
khoái
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𤊥
:
sần
,
lừng
,
lắng
𦝆
:
sần
𦝍
:
sần
痳
:
lâm
,
sần
𤷲
:
sần
莘
:
sần
,
sân
,
tân
,
sằn
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
sạn
sản
san
sẵn
sân
sấn
sán
sàn
săn
sắn
sẩn
Tính từ
sần
Có
những
mụn
nhỏ
nổi lên
.
Mặt
sần
trứng cá.
Xù
xì
.
Vải
sần
mặt.
Nói
quả
không có
nước
.
Cam
sần
.
Nói
khoai
sượng
.
Khoai
sần
thì mua làm gì.
Tham khảo
sửa
"
sần
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)