Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
sa̰ːn˧˩˧ʂaːŋ˧˩˨ʂaːŋ˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ʂaːn˧˩ʂa̰ːʔn˧˩

Chữ Nôm

Từ tương tự

Danh từ

sản

  1. Khng. Thuế nông nghiệp bằng sản phẩm, nói tắt.
    Thu sản.
    Nộp sản.
  2. Sản phẩm, nói tắt.
    Khoán sản.

Động từ

sửa

sản

  1. (Kết hợp hạn chế) , id. Đẻ.
    Khoa sản.
  2. Sinh ra.
    Dạ dày sản ra dịch.

Tham khảo

sửa