Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sản
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.2.1
Phồn thể
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Danh từ
1.6
Động từ
1.7
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sa̰ːn
˧˩˧
ʂaːŋ
˧˩˨
ʂaːŋ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂaːn
˧˩
ʂa̰ːʔn
˧˩
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “sản”
冁
:
xiên
,
sản
,
xiển
産
:
sản
產
:
sản
囅
:
xiên
,
sản
,
xiển
剗
:
sạn
,
sản
产
:
sản
㯆
:
sản
蒇
:
sản
,
xiển
,
siển
蕆
:
sản
,
xiển
,
siển
刬
:
sạn
,
sản
羼
:
sạn
,
sàn
,
sản
,
sằn
浐
:
sản
铲
:
sạn
,
sản
剷
:
sạn
,
sản
滻
:
sản
嵼
:
sản
鏟
:
sạn
,
sản
Phồn thể
產
:
sản
剷
:
sản
剗
:
sản
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
㦃
:
sản
,
sẻn
產
:
sản
,
sởn
,
sỏn
,
sẵn
剷
:
sạn
,
sản
,
sẻng
,
xẻng
产
:
sản
刬
:
sạn
,
sản
産
:
sản
,
sởn
,
sẵn
铲
:
sạn
,
sản
:
sản
剗
:
sạn
,
sản
滻
:
sản
嵼
:
sản
鏟
:
sạn
,
sản
,
san
,
sán
,
xẻng
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
sạn
sàn
săn
sắn
sần
sấn
sán
san
sẵn
sân
sẩn
Danh từ
sản
Khng
.
Thuế
nông nghiệp
bằng
sản phẩm
, nói tắt.
Thu
sản
.
Nộp
sản
.
Sản phẩm
,
nói
tắt
.
Khoán
sản
.
Động từ
sửa
sản
(
Kết hợp hạn chế
)
,
id
. Đẻ.
Khoa
sản
.
Sinh ra
.
Dạ dày
sản
ra dịch.
Tham khảo
sửa
"
sản
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)