Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
giấn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Động từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zən
˧˥
jə̰ŋ
˩˧
jəŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟən
˩˩
ɟə̰n
˩˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
:
lấn
,
giấn
,
rấn
,
ráng
𢴍
:
dện
,
giấn
,
giằn
,
giằng
,
dằn
,
dần
鎮
:
chớn
,
giấn
,
chận
,
dấn
,
chắn
,
trớn
,
sấn
,
trấn
,
sán
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
giàn
giản
gián
giần
gian
giãn
giằn
giận
Động từ
giấn
Dìm
xuống nước
cho
nước
thấm
vào.
Giấn
quần áo xuống chậu nước mà ngâm.
Đè,
ấn
mạnh
.
Giấn
đầu xuống mà đánh.
Tham khảo
sửa
"
giấn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)