Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bừa phứa
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓɨ̤ə
˨˩
fɨə
˧˥
ɓɨə
˧˧
fɨ̰ə
˩˧
ɓɨə
˨˩
fɨə
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓɨə
˧˧
fɨə
˩˩
ɓɨə
˧˧
fɨ̰ə
˩˧
Tính từ
sửa
bừa phứa
(Khẩu ngữ)
bừa bãi
,
bất chấp
, không kể gì hết (nói khái quát).
ăn tiêu
bừa phứa
; làm
bừa phứa
.