rave
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈreɪv/
Danh từ
sửarave /ˈreɪv/
- Song chắn (thùng xe chở hàng).
- (Số nhiều) Khung chắn nối thêm (vào thùng xe ngựa, xe bò để chở được nhiều hàng hơn).
Danh từ
sửarave /ˈreɪv/
- Tiếng gầm (của biển động); tiếng rít (của gió).
- (Từ lóng) Bài bình phẩm ca ngợi (phim, sách... ).
- (Từ lóng) Sự mê (ai) như điếu đổ.
Động từ
sửarave /ˈreɪv/
- Nói sảng, mê sảng (người bệnh).
- Nói say sưa; nói như điên như dại.
- to rave with anger — nói giận dữ
- to rave one's grief — kể lể như điên như dại những nỗi sầu khổ của mình
- to rave oneself hoarse — nói đến khàn cả tiếng
- to rave about something — nói một cách say sưa về cái gì
- Nổi giận, nổi điên, nổi xung.
- to rave at (against) someone — nổi xung lên với ai
- to rave agianst one's fate — nguyền rủa số phận
- to rave and storm — nổi cơn lôi đình, nổi cơn tam bành
- Nổi sóng dữ dội (biển); thổi mạnh dữ dội, rít lên (gió).
- the wind is raving — gió gào rít lên
- the storm raves itself out — cơn bâo đã lắng xuống
Chia động từ
sửarave
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to rave | |||||
Phân từ hiện tại | raving | |||||
Phân từ quá khứ | raved | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | rave | rave hoặc ravest¹ | raves hoặc raveth¹ | rave | rave | rave |
Quá khứ | raved | raved hoặc ravedst¹ | raved | raved | raved | raved |
Tương lai | will/shall² rave | will/shall rave hoặc wilt/shalt¹ rave | will/shall rave | will/shall rave | will/shall rave | will/shall rave |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | rave | rave hoặc ravest¹ | rave | rave | rave | rave |
Quá khứ | raved | raved | raved | raved | raved | raved |
Tương lai | were to rave hoặc should rave | were to rave hoặc should rave | were to rave hoặc should rave | were to rave hoặc should rave | were to rave hoặc should rave | were to rave hoặc should rave |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | rave | — | let’s rave | rave | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "rave", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁav/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
rave /ʁav/ |
raves /ʁav/ |
rave gc /ʁav/
Tham khảo
sửa- "rave", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)