Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mê sảng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Sảng:
sai lầm
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
me
˧˧
sa̰ːŋ
˧˩˧
me
˧˥
ʂaːŋ
˧˩˨
me
˧˧
ʂaːŋ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
me
˧˥
ʂaːŋ
˧˩
me
˧˥˧
ʂa̰ːʔŋ
˧˩
Động từ
sửa
mê sảng
(xem
từ nguyên
1)
Mê
man
đến
mức
nói
nhảm nhí
.
Cháu sốt đến
Độ,
nên
đã
mê sảng
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
mê sảng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)