Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
say sưa
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
saj
˧˧
sɨə
˧˧
ʂaj
˧˥
ʂɨə
˧˥
ʂaj
˧˧
ʂɨə
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂaj
˧˥
ʂɨə
˧˥
ʂaj
˧˥˧
ʂɨə
˧˥˧
Động từ
sửa
say sưa
Ham thích
quá.
Sang đâu đến kẻ
say sưa
rượu chè. (
ca dao
)
Suốt ngày ông ta
say sưa
đọc sách.
Tham khảo
sửa
"
say sưa
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)