Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Động từ

sửa

raving

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của rave.

Danh từ

sửa

raving

  1. Tiếng gầm (của biển động), tiếng rít (của gió... ).
  2. (Từ lóng) Sự say mê, sự mê thích, sự đắm đuối.

Tham khảo

sửa

Từ đảo chữ

sửa