Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
raving
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
1.5
Từ đảo chữ
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈɹeɪvɪŋ/
Động từ
sửa
raving
Dạng
phân từ
hiện tại
và
danh động từ (gerund)
của
rave
.
Danh từ
sửa
raving
Tiếng
gầm
(của biển động),
tiếng
rít
(của gió... ).
(
Từ lóng
) Sự
say mê
, sự
mê thích
, sự đắm đuối.
Tham khảo
sửa
"
raving
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Từ đảo chữ
sửa
Garvin
,
Girvan
,
grivna