Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpləɡ/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

plug /ˈpləɡ/

  1. Nút (chậu sứ rửa mặt, bể nước... ).
  2. (Kỹ thuật) Chốt.
  3. (Điện học) Cái phích.
    three-pin plug — phích ba đầu, phích ba chạc
    two-pin plug — phích hai đầu, phích hai chạc
  4. Đầu ống, đầu vòi (để bắt vòi nước vào lấy nước).
  5. Bu-gi.
  6. (Địa lý,địa chất) Đá nút (đá phun trào bít kín miệng núi lửa).
  7. Bánh thuốc lá, thuốc lá bánh; miếng thuốc lá nhai (cắt ở bánh thuốc lá).
  8. (Từ lóng) đấm, thoi.
  9. (Từ lóng) Sách không bán được.
  10. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) ngựa tồi, ngựa xấu.

Ngoại động từ

sửa

plug ngoại động từ /ˈpləɡ/

  1. (Thường + up) bít lại bằng nút
  2. nút lại.
    to plug a hole — bít lỗ bằng nút
  3. (Từ lóng) Thoi, thụi, đấm.
  4. (Từ lóng) Cho ăn đạn, cho ăn kẹo đồng.
  5. (Thông tục) Nhai nhải mãi để cố phổ biến (cái gì... ).
    to plug a song — hát nhai nhải mãi để cố phổ biến một bài hát

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

plug nội động từ /ˈpləɡ/

  1. (+ away at) (thông tục) rán sức, cần cù (làm một việc gì)
  2. học gạo, "cày" ((nghĩa bóng)).

Thành ngữ

sửa

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)