plug
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpləɡ/
Hoa Kỳ | [ˈpləɡ] |
Danh từ
sửaplug /ˈpləɡ/
- Nút (chậu sứ rửa mặt, bể nước... ).
- (Kỹ thuật) Chốt.
- (Điện học) Cái phích.
- three-pin plug — phích ba đầu, phích ba chạc
- two-pin plug — phích hai đầu, phích hai chạc
- Đầu ống, đầu vòi (để bắt vòi nước vào lấy nước).
- Bu-gi.
- (Địa lý,địa chất) Đá nút (đá phun trào bít kín miệng núi lửa).
- Bánh thuốc lá, thuốc lá bánh; miếng thuốc lá nhai (cắt ở bánh thuốc lá).
- (Từ lóng) Cú đấm, cú thoi.
- (Từ lóng) Sách không bán được.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) ngựa tồi, ngựa xấu.
Ngoại động từ
sửaplug ngoại động từ /ˈpləɡ/
- (Thường + up) bít lại bằng nút
- nút lại.
- to plug a hole — bít lỗ bằng nút
- (Từ lóng) Thoi, thụi, đấm.
- (Từ lóng) Cho ăn đạn, cho ăn kẹo đồng.
- (Thông tục) Nhai nhải mãi để cố phổ biến (cái gì... ).
- to plug a song — hát nhai nhải mãi để cố phổ biến một bài hát
Chia động từ
sửaplug
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to plug | |||||
Phân từ hiện tại | plugging | |||||
Phân từ quá khứ | plugged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | plug | plug hoặc pluggest¹ | plugs hoặc pluggeth¹ | plug | plug | plug |
Quá khứ | plugged | plugged hoặc pluggedst¹ | plugged | plugged | plugged | plugged |
Tương lai | will/shall² plug | will/shall plug hoặc wilt/shalt¹ plug | will/shall plug | will/shall plug | will/shall plug | will/shall plug |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | plug | plug hoặc pluggest¹ | plug | plug | plug | plug |
Quá khứ | plugged | plugged | plugged | plugged | plugged | plugged |
Tương lai | were to plug hoặc should plug | were to plug hoặc should plug | were to plug hoặc should plug | were to plug hoặc should plug | were to plug hoặc should plug | were to plug hoặc should plug |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | plug | — | let’s plug | plug | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửaplug nội động từ /ˈpləɡ/
Thành ngữ
sửaChia động từ
sửaplug
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to plug | |||||
Phân từ hiện tại | plugging | |||||
Phân từ quá khứ | plugged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | plug | plug hoặc pluggest¹ | plugs hoặc pluggeth¹ | plug | plug | plug |
Quá khứ | plugged | plugged hoặc pluggedst¹ | plugged | plugged | plugged | plugged |
Tương lai | will/shall² plug | will/shall plug hoặc wilt/shalt¹ plug | will/shall plug | will/shall plug | will/shall plug | will/shall plug |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | plug | plug hoặc pluggest¹ | plug | plug | plug | plug |
Quá khứ | plugged | plugged | plugged | plugged | plugged | plugged |
Tương lai | were to plug hoặc should plug | were to plug hoặc should plug | were to plug hoặc should plug | were to plug hoặc should plug | were to plug hoặc should plug | were to plug hoặc should plug |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | plug | — | let’s plug | plug | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "plug", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)