Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rưởi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Tính từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zɨə̰j
˧˩˧
ʐɨəj
˧˩˨
ɹɨəj
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɹɨəj
˧˩
ɹɨə̰ʔj
˧˩
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
:
rưởi
,
rưỡi
𥙪
:
rưởi
,
lẽ
,
lẻ
,
rưỡi
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
rươi
ruồi
rưới
ruổi
rưỡi
Tính từ
rưởi
Từ
đặt
sau một
đơn vị
hàng
trăm
,
hàng
nghìn,
hàng
vạn
,
hàng
triệu,
hàng
tỉ, để chỉ một
nửa
của mỗi
số
ấy
.
Một trăm
rưởi
.
Một triệu
rưởi
.
Tham khảo
sửa
"
rưởi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)