Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lẻ loi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
lɛ̰
˧˩˧
lɔj
˧˧
lɛ
˧˩˨
lɔj
˧˥
lɛ
˨˩˦
lɔj
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
lɛ
˧˩
lɔj
˧˥
lɛ̰ʔ
˧˩
lɔj
˧˥˧
Từ tương tự
sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
le lói
Lê Lợi
lề lối
Tính từ
sửa
lẻ loi
Chỉ có
riêng
một
mình
,
tách
khỏi
quan hệ
với
đồng loại
.
Ngôi nhà
lẻ loi
bên đường.
Sống
lẻ loi
.
Tham khảo
sửa
"
lẻ loi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)