jet
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdʒɛt/
Tính từ
sửajet /ˈdʒɛt/
Danh từ
sửajet /ˈdʒɛt/
Danh từ
sửajet /ˈdʒɛt/
- Tia (nước, máu, hơi... ).
- Vòi (ống nước... ).
- (Kỹ thuật) Vòi phun, giclơ.
- (Thông tục) Máy bay phản lực.
Động từ
sửajet /ˈdʒɛt/
Chia động từ
sửajet
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to jet | |||||
Phân từ hiện tại | jetting | |||||
Phân từ quá khứ | jetted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | jet | jet hoặc jettest¹ | jets hoặc jetteth¹ | jet | jet | jet |
Quá khứ | jetted | jetted hoặc jettedst¹ | jetted | jetted | jetted | jetted |
Tương lai | will/shall² jet | will/shall jet hoặc wilt/shalt¹ jet | will/shall jet | will/shall jet | will/shall jet | will/shall jet |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | jet | jet hoặc jettest¹ | jet | jet | jet | jet |
Quá khứ | jetted | jetted | jetted | jetted | jetted | jetted |
Tương lai | were to jet hoặc should jet | were to jet hoặc should jet | were to jet hoặc should jet | were to jet hoặc should jet | were to jet hoặc should jet | were to jet hoặc should jet |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | jet | — | let’s jet | jet | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "jet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dʒɛt/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
jet /dʒɛt/ |
jets /dʒɛt/ |
jet gđ /dʒɛt/
- Sự ném, sự quăng, sự vứt; tầm ném.
- Le jet d’une pierre — sự ném một hòn đá
- Le jet des semailles — sự ném mạ, sự gieo mạ
- Sự phát ra, sự phun ra; tia (phát ra, phun ra).
- Un jet de lumière — một tia sáng
- (Kỹ thuật) Sự rót khuôn (đúc).
- (Kiến trúc) Then dốc nước (ở phía dưới cánh cửa sổ).
- (Thực vật học) Tược, chồi vượt; cành bò lan.
- Máy bay phản lực (chở hành khách).
- arme de jet — vũ khí phóng
- d’un jet — một mạch
- Ecrire d’un jet — viết một mạch
- du premier jet — ngay lần đầu
- Réussir du premier jet — thành công ngay lần đầu
- jet à la mer — sự ném xuống biển (để khỏi đắm tàu)
- jet d’abeilles — đàn ong
- jet d’eau — tia nước+ vòi nước
- premier jet — cái mới phác ra
Tham khảo
sửa- "jet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)