Tiếng Anh

sửa
 
jet

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdʒɛt/

Tính từ

sửa

jet /ˈdʒɛt/

  1. Bằng huyền.
  2. Đen nhánh, đen hạt huyền ((cũng) jet black).

Danh từ

sửa

jet /ˈdʒɛt/

  1. Huyền.
    as black as jet — đen nhánh, đen như hạt huyền
  2. Màu đen nhánh, màu đen như hạt huyền.

Danh từ

sửa

jet /ˈdʒɛt/

  1. Tia (nước, máu, hơi... ).
  2. Vòi (ống nước... ).
  3. (Kỹ thuật) Vòi phun, giclơ.
  4. (Thông tục) Máy bay phản lực.

Động từ

sửa

jet /ˈdʒɛt/

  1. Phun ra thành tia; làm bắn tia.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
jet
/dʒɛt/
jets
/dʒɛt/

jet /dʒɛt/

  1. Sự ném, sự quăng, sự vứt; tầm ném.
    Le jet d’une pierre — sự ném một hòn đá
    Le jet des semailles — sự ném mạ, sự gieo mạ
  2. Sự phát ra, sự phun ra; tia (phát ra, phun ra).
    Un jet de lumière — một tia sáng
  3. (Kỹ thuật) Sự rót khuôn (đúc).
  4. (Kiến trúc) Then dốc nước (ở phía dưới cánh cửa sổ).
  5. (Thực vật học) Tược, chồi vượt; cành bò lan.
  6. Máy bay phản lực (chở hành khách).
    arme de jet — vũ khí phóng
    d’un jet — một mạch
    Ecrire d’un jet — viết một mạch
    du premier jet — ngay lần đầu
    Réussir du premier jet — thành công ngay lần đầu
    jet à la mer — sự ném xuống biển (để khỏi đắm tàu)
    jet d’abeilles — đàn ong
    jet d’eau — tia nước+ vòi nước
    premier jet — cái mới phác ra

Tham khảo

sửa