jaw
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdʒɔ/
Hoa Kỳ | [ˈdʒɔ] |
Danh từ
sửajaw /ˈdʒɔ/
- Hàm, quai hàm.
- upper jaw — hàm trên
- lower jaw — hàm dưới
- (Số nhiều) Mồm, miệng.
- in the jaws of death — trong tay thần chết
- (Số nhiều) Lối vào hẹp (thung lũng, vịnh, eo biển... ).
- (Số nhiều) (kỹ thuật) cái kẹp
- má (kìm... ), hàm (êtô... ).
- (Thông tục) Sự lắm mồm, sự nhiều lời, sự ba hoa.
- Sự răn dạy; sự chỉnh, sự "lên lớp" (nghĩa bóng).
- pi jaw — (ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) sự chỉnh, sự "lên lớp"
Thành ngữ
sửaĐộng từ
sửajaw (từ lóng) /ˈdʒɔ/
Chia động từ
sửajaw
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to jaw | |||||
Phân từ hiện tại | jawing | |||||
Phân từ quá khứ | jawed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | jaw | jaw hoặc jawest¹ | jaws hoặc jaweth¹ | jaw | jaw | jaw |
Quá khứ | jawed | jawed hoặc jawedst¹ | jawed | jawed | jawed | jawed |
Tương lai | will/shall² jaw | will/shall jaw hoặc wilt/shalt¹ jaw | will/shall jaw | will/shall jaw | will/shall jaw | will/shall jaw |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | jaw | jaw hoặc jawest¹ | jaw | jaw | jaw | jaw |
Quá khứ | jawed | jawed | jawed | jawed | jawed | jawed |
Tương lai | were to jaw hoặc should jaw | were to jaw hoặc should jaw | were to jaw hoặc should jaw | were to jaw hoặc should jaw | were to jaw hoặc should jaw | were to jaw hoặc should jaw |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | jaw | — | let’s jaw | jaw | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "jaw", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)