Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

jaw /ˈdʒɔ/

  1. Hàm, quai hàm.
    upper jaw — hàm trên
    lower jaw — hàm dưới
  2. (Số nhiều) Mồm, miệng.
    in the jaws of death — trong tay thần chết
  3. (Số nhiều) Lối vào hẹp (thung lũng, vịnh, eo biển... ).
  4. (Số nhiều) (kỹ thuật) cái kẹp
  5. (kìm... ), hàm (êtô... ).
  6. (Thông tục) Sự lắm mồm, sự nhiều lời, sự ba hoa.
  7. Sự răn dạy; sự chỉnh, sự "lên lớp" (nghĩa bóng).
    pi jaw — (ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) sự chỉnh, sự "lên lớp"

Thành ngữ

sửa

Động từ

sửa

jaw (từ lóng) /ˈdʒɔ/

  1. Nói lải nhải, nói dài dòng chán ngắt.
  2. Răn dạy, chỉnh, "lên lớp" (ai), thuyết cho (ai) một hồi.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa