lên lớp
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
len˧˧ ləːp˧˥ | len˧˥ lə̰ːp˩˧ | ləːŋ˧˧ ləːp˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
len˧˥ ləːp˩˩ | len˧˥˧ lə̰ːp˩˧ |
Động từ
sửalên lớp
- Giảng dạy hay học tập trên lớp.
- Giờ lên lớp.
- (Kng.) . Nói như kiểu người bề trên dạy bảo.
- Đừng lên lớp nhau nữa.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "lên lớp", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)