jaws
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửajaws
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của jaw
Chia động từ
sửajaw
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to jaw | |||||
Phân từ hiện tại | jawing | |||||
Phân từ quá khứ | jawed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | jaw | jaw hoặc jawest¹ | jaws hoặc jaweth¹ | jaw | jaw | jaw |
Quá khứ | jawed | jawed hoặc jawedst¹ | jawed | jawed | jawed | jawed |
Tương lai | will/shall² jaw | will/shall jaw hoặc wilt/shalt¹ jaw | will/shall jaw | will/shall jaw | will/shall jaw | will/shall jaw |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | jaw | jaw hoặc jawest¹ | jaw | jaw | jaw | jaw |
Quá khứ | jawed | jawed | jawed | jawed | jawed | jawed |
Tương lai | were to jaw hoặc should jaw | were to jaw hoặc should jaw | were to jaw hoặc should jaw | were to jaw hoặc should jaw | were to jaw hoặc should jaw | were to jaw hoặc should jaw |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | jaw | — | let’s jaw | jaw | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.