Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwaːj˧˧ ha̤ːm˨˩kwaːj˧˥ haːm˧˧waːj˧˧ haːm˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwaːj˧˥ haːm˧˧kwaːj˧˥˧ haːm˧˧

Danh từ sửa

quai hàm

  1. Phần dưới của hàm, ở bên và dưới mặt.

Tham khảo sửa