Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdʒɔd/

Động từ

sửa

jawed

  1. Quá khứphân từ quá khứ của jaw

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

jawed /ˈdʒɔd/

  1. Hàm.
    square - jawed — quai hàm vuông

Tham khảo

sửa