Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɑɪd/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

hide /ˈhɑɪd/

  1. Da sống (chưa thuộc, mới chỉ cạo và rửa).
  2. (Đùa cợt) Da người.

Thành ngữ

sửa

Ngoại động từ

sửa

hide ngoại động từ /ˈhɑɪd/

  1. Lột da.
  2. (Thông tục) Đánh đòn.

Chia động từ

sửa

Danh từ

sửa

hide /ˈhɑɪd/

  1. (Lịch sử) Haiddơ (đơn vị đo ruộng đất từ 60 đến 120 mẫu Anh tuỳ theo từng địa phương ở Anh).
  2. Nơi nấp để rình thú rừng.

Nội động từ

sửa

hide nội động từ hidden, hid /ˈhɑɪd/

  1. Trốn, ẩn nấp, náu.

Ngoại động từ

sửa

hide ngoại động từ /ˈhɑɪd/

  1. Che giấu, che đậy, giấu giếm; giữ kín (một điều gì).
  2. Che khuất.

Thành ngữ

sửa

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa