Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nấp
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Động từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
nəp
˧˥
nə̰p
˩˧
nəp
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
nəp
˩˩
nə̰p
˩˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𩄵
:
nấp
納
:
nộp
,
nép
,
nớp
,
nốp
,
nóp
,
nầm
,
nuốt
,
nập
,
nạp
,
núp
,
nơm
,
nấp
,
nượp
𨂖
:
khập
,
nấp
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
nắp
nạp
Động từ
nấp
Giấu mình
để không
nhìn thấy
.
Thẹn thùng
nấp
sau cánh cửa.
Nấp
sau lưng mẹ.
Tham khảo
sửa
"
nấp
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)