Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Động từ

sửa

hiding

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của hide.

Danh từ

sửa

hiding

  1. Sự đánh đập, sự đánh đòn.
    to give a good hiding — đánh cho một trận nên thân
  2. Sự ẩn náu; sự trốn tránh.
    to be in hiding — đang trốn tránh

Tham khảo

sửa