hiding
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaĐộng từ
sửahiding
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của hide.
Danh từ
sửahiding
- Sự đánh đập, sự đánh đòn.
- to give a good hiding — đánh cho một trận nên thân
- Sự ẩn náu; sự trốn tránh.
- to be in hiding — đang trốn tránh
Tham khảo
sửa- "hiding", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)