Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tính mạng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tïŋ
˧˥
ma̰ːʔŋ
˨˩
tḭ̈n
˩˧
ma̰ːŋ
˨˨
tɨn
˧˥
maːŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tïŋ
˩˩
maːŋ
˨˨
tïŋ
˩˩
ma̰ːŋ
˨˨
tḭ̈ŋ
˩˧
ma̰ːŋ
˨˨
Định nghĩa
sửa
tính mạng
Sự
sống
của
con người
.
Bảo vệ
tính mạng
và tài sản của nhân dân.
Đồng nghĩa
sửa
sinh mạng
sinh mệnh
tính mệnh
Tham khảo
sửa
"
tính mạng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)