Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
không dám
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
xəwŋ
˧˧
zaːm
˧˥
kʰəwŋ
˧˥
ja̰ːm
˩˧
kʰəwŋ
˧˧
jaːm
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
xəwŋ
˧˥
ɟaːm
˩˩
xəwŋ
˧˥˧
ɟa̰ːm
˩˧
Động từ
sửa
không dám
Tht
.
Lời
nói
lịch sự
để
trả lời
người
hỏi thăm
mình
hay
xin lỗi
mình
.
Chào cụ đi chơi ạ.
-
Không dám
, chào ông.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
không dám
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)