Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

hat /ˈhæt/

  1. Cái ((thường) có vành).
    squash hat — mũ phớt mềm

Thành ngữ

sửa

Ngoại động từ

sửa

hat ngoại động từ /ˈhæt/

  1. Đội cho (ai).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa