footing
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈfʊ.tiɳ/
Hoa Kỳ | [ˈfʊ.tiɳ] |
Động từ
sửafooting
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "foot" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
sửafoot
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to foot | |||||
Phân từ hiện tại | footing | |||||
Phân từ quá khứ | footed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | foot | foot hoặc footest¹ | foots hoặc footeth¹ | foot | foot | foot |
Quá khứ | footed | footed hoặc footedst¹ | footed | footed | footed | footed |
Tương lai | will/shall² foot | will/shall foot hoặc wilt/shalt¹ foot | will/shall foot | will/shall foot | will/shall foot | will/shall foot |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | foot | foot hoặc footest¹ | foot | foot | foot | foot |
Quá khứ | footed | footed | footed | footed | footed | footed |
Tương lai | were to foot hoặc should foot | were to foot hoặc should foot | were to foot hoặc should foot | were to foot hoặc should foot | were to foot hoặc should foot | were to foot hoặc should foot |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | foot | — | let’s foot | foot | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
sửafooting /ˈfʊ.tiɳ/
- Chỗ để chân; chỗ đứng.
- (Nghĩa bóng) Địa vị chắc chắn, vị trí chắc chắn, cơ sở chắc chắn.
- to get a footing in society — có vị trí chắc chắn trong xã hội
- this undertaking must be put on a sound footing — công việc này phải được đặt trên cơ sở chắc chắn
- Cơ sở quan hệ; vị trí trong quan hệ (với người khác).
- to be on a good footing with somebody — có quan hệ tốt với ai
- Sự được kết nạp (vào một đoàn thể).
- to pay for one's footing — đóng tiền nguyệt liễm
- Chân tường, chân cột, bệ.
- Sự thay bàn chân cho bít tất; sự khâu bàn chân cho bít tất; vải để khâu bàn chân cho bít tất.
- Sự cộng (một hàng số); tổng số (dưới hàng số).
Tham khảo
sửa- "footing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fu.tiɳ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
footing /fu.tiɳ/ |
footing /fu.tiɳ/ |
footing gđ /fu.tiɳ/
Tham khảo
sửa- "footing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)