footed
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈfʊ.təd/
Động từ
sửafooted
Chia động từ
sửafoot
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to foot | |||||
Phân từ hiện tại | footing | |||||
Phân từ quá khứ | footed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | foot | foot hoặc footest¹ | foots hoặc footeth¹ | foot | foot | foot |
Quá khứ | footed | footed hoặc footedst¹ | footed | footed | footed | footed |
Tương lai | will/shall² foot | will/shall foot hoặc wilt/shalt¹ foot | will/shall foot | will/shall foot | will/shall foot | will/shall foot |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | foot | foot hoặc footest¹ | foot | foot | foot | foot |
Quá khứ | footed | footed | footed | footed | footed | footed |
Tương lai | were to foot hoặc should foot | were to foot hoặc should foot | were to foot hoặc should foot | were to foot hoặc should foot | were to foot hoặc should foot | were to foot hoặc should foot |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | foot | — | let’s foot | foot | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửafooted /ˈfʊ.təd/
- Có chân (dùng trong tính từ ghép).
Tham khảo
sửa- "footed", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)