Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kết nạp
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ket
˧˥
na̰ːʔp
˨˩
kḛt
˩˧
na̰ːp
˨˨
kəːt
˧˥
naːp
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ket
˩˩
naːp
˨˨
ket
˩˩
na̰ːp
˨˨
kḛt
˩˧
na̰ːp
˨˨
Từ nguyên
sửa
Nạp
:
thu nhận
Động từ
sửa
kết nạp
Thu nhận
vào một
tổ chức
, một
đảng
chính trị
.
Chú là người
kết nạp
Mẫn vào Đảng.
(
Phan Tứ
)
Tham khảo
sửa
"
kết nạp
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)