Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bít tất
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓit
˧˥
tət
˧˥
ɓḭt
˩˧
tə̰k
˩˧
ɓɨt
˧˥
tək
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓit
˩˩
tət
˩˩
ɓḭt
˩˧
tə̰t
˩˧
Danh từ
sửa
bít tất
Đồ
dệt
hoặc
đan
bằng
sợi
,
len
,
ni lông
, v.v., dùng
mang
ở
chân
.
Tham khảo
sửa
"
bít tất
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)