Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɛn.tɜː/
  Hoa Kỳ

Nội động từ sửa

enter nội động từ /ˈɛn.tɜː/

  1. Đi vào.
  2. (Sân khấu) Ra.
  3. Tuyên bố tham dự (cuộc thi).

Ngoại động từ sửa

enter ngoại động từ /ˈɛn.tɜː/

  1. Đi vào (một nơi nào... ); đâm (vào thịt... ).
  2. Gia nhập (quân đội... ).
  3. Bắt đầu luyện (chó ngựa).
  4. Ghi (tên vào sổ, cuộc thi... ).
  5. Kết nạp, lấy vào.

Thành ngữ sửa

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Ngoại động từ sửa

enter ngoại động từ /ɑ̃.te/

  1. (Kỹ thuật) Nối (hai thanh gỗ) bằng mộng hàm.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Ghép cành.
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Đặt cơ sở.
    Enter un raisonnement sur un fait — đặt một lập luận trên cơ sở một sự việc

Từ đồng âm sửa

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa