Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰaːm˧˧ zɨ̰ʔ˨˩tʰaːm˧˥ jɨ̰˨˨tʰaːm˧˧˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰaːm˧˥ ɟɨ˨˨tʰaːm˧˥ ɟɨ̰˨˨tʰaːm˧˥˧ ɟɨ̰˨˨

Ngoại động từ sửa

tham dự

  1. Nhận một phần công việc, trách nhiệm...
    Tham dự việc nước.

Dịch sửa

Tham khảo sửa