Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thiết lập
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰiət
˧˥
lə̰ʔp
˨˩
tʰiə̰k
˩˧
lə̰p
˨˨
tʰiək
˧˥
ləp
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰiət
˩˩
ləp
˨˨
tʰiət
˩˩
lə̰p
˨˨
tʰiə̰t
˩˧
lə̰p
˨˨
Động từ
sửa
thiết lập
Dựng
nên
.
Thiết lập
một ủy ban bảo vệ nhi đồng.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
thiết lập
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)