Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tiếp nhận
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tiəp
˧˥
ɲə̰ʔn
˨˩
tiə̰p
˩˧
ɲə̰ŋ
˨˨
tiəp
˧˥
ɲəŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tiəp
˩˩
ɲən
˨˨
tiəp
˩˩
ɲə̰n
˨˨
tiə̰p
˩˧
ɲə̰n
˨˨
Động từ
sửa
tiếp nhận
Đón nhận cái từ người khác, nơi khác chuyển giao cho.
Tiếp nhận
tặng phẩm.
Tiếp nhận
một bệnh nhân từ bệnh viện khác gửi đến.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
tiếp nhận
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)