entered
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaentered
Chia động từ
sửaenter
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to enter | |||||
Phân từ hiện tại | entering | |||||
Phân từ quá khứ | entered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | enter | enter hoặc enterest¹ | enters hoặc entereth¹ | enter | enter | enter |
Quá khứ | entered | entered hoặc enteredst¹ | entered | entered | entered | entered |
Tương lai | will/shall² enter | will/shall enter hoặc wilt/shalt¹ enter | will/shall enter | will/shall enter | will/shall enter | will/shall enter |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | enter | enter hoặc enterest¹ | enter | enter | enter | enter |
Quá khứ | entered | entered | entered | entered | entered | entered |
Tương lai | were to enter hoặc should enter | were to enter hoặc should enter | were to enter hoặc should enter | were to enter hoặc should enter | were to enter hoặc should enter | were to enter hoặc should enter |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | enter | — | let’s enter | enter | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.