Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hanté
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/hɑ̃.te/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
hanté
/hɑ̃.te/
hantés
/hɑ̃.te/
Giống cái
hantée
/hɑ̃.te/
hantées
/hɑ̃.te/
hanté
/hɑ̃.te/
Có ma
(theo mê tín).
Maison
hantée
— nhà có ma
Tham khảo
sửa
"
hanté
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)