Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tiến hành
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Từ tương tự
1.4
Động từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
進行
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tiən
˧˥
ha̤jŋ
˨˩
tiə̰ŋ
˩˧
han
˧˧
tiəŋ
˧˥
han
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tiən
˩˩
hajŋ
˧˧
tiə̰n
˩˧
hajŋ
˧˧
Từ tương tự
sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
tiễn hành
tiện hành
Động từ
sửa
tiến
hành
Làm,
được
thực hiện
.
Tiến hành
thảo luận.
Công việc
tiến hành
thuận lợi.
Tham khảo
sửa
"
tiến hành
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)