Tiếng Anh sửa


Cách phát âm sửa

  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

dust /ˈdəst/

  1. Bụi.
    gold dust — bụi vàng
    airborne dust — bụi quyển khí
    cosmic dust — bụi vũ trụ
  2. Rác.
  3. (Thực vật học) Phấn hoa.
  4. (A dust) Đám bụi .
    what a dust! — bụi ghê quá!
  5. Đất đen ((nghĩa bóng)).
    to trample in the dust — chà đạp xuống tận đất đen
    to be humbled to (in) the dust — bị làm nhục, bị vùi dập đến tận đất đen
  6. Xương tàn, tro tàn (người chết); cơ thể con người, con người.
  7. (Từ lóng) Tiền mặt.

Thành ngữ sửa

  • to bite the dust:
    1. Thất bại.
    2. Chết, ngỏm củ tỏi.
  • to give the dust to somebody: (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Cho ai hít bụi, vượt lên trước ai.
  • in the dust: Chết, về với cát bụi.
  • to shake of the dust of one's feet: Tức giận bỏ đi.
  • to take somebody's dust: (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Hít bụi của ai, chạy sau ai.
  • to throw dust in somebody's eyes: Loè ai.
  • to leave someone in the dust or to leave something in the dust:
    1. Vượt qua ai hay cái gì đó một cách dễ dàng.
      Today's modems leave their predecessors in the dust - các modem ngày nay vượt qua các modem đời cũ một cách dễ dàng.

Ngoại động từ sửa

dust ngoại động từ /ˈdəst/

  1. Rắc (bụi, phấn... ).
  2. Quét bụi, phủi bụi.
  3. Làm bụi.

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

dust nội động từ /ˈdəst/

  1. Tắm đất, vầy đất (gà, chim... ).
  2. Quét bụi bàn ghế, phủi bụi bàn ghế, lau chùi bàn ghế.

Thành ngữ sửa

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)