dust
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa- IPA: /ˈdəst/
Hoa Kỳ | [ˈdəst] |
Danh từ
sửadust /ˈdəst/
- Bụi.
- gold dust — bụi vàng
- airborne dust — bụi quyển khí
- cosmic dust — bụi vũ trụ
- Rác.
- (Thực vật học) Phấn hoa.
- (A dust) Đám bụi mù.
- what a dust! — bụi ghê quá!
- Đất đen ((nghĩa bóng)).
- to trample in the dust — chà đạp xuống tận đất đen
- to be humbled to (in) the dust — bị làm nhục, bị vùi dập đến tận đất đen
- Xương tàn, tro tàn (người chết); cơ thể con người, con người.
- (Từ lóng) Tiền mặt.
Thành ngữ
sửa- to bite the dust:
- Thất bại.
- Chết, ngỏm củ tỏi.
- to give the dust to somebody: (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Cho ai hít bụi, vượt lên trước ai.
- in the dust: Chết, về với cát bụi.
- to shake of the dust of one's feet: Tức giận bỏ đi.
- to take somebody's dust: (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Hít bụi của ai, chạy sau ai.
- to throw dust in somebody's eyes: Loè ai.
- to leave someone in the dust or to leave something in the dust:
- Vượt qua ai hay cái gì đó một cách dễ dàng.
- Today's modems leave their predecessors in the dust - các modem ngày nay vượt qua các modem đời cũ một cách dễ dàng.
- Vượt qua ai hay cái gì đó một cách dễ dàng.
Ngoại động từ
sửadust ngoại động từ /ˈdəst/
Chia động từ
sửadust
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to dust | |||||
Phân từ hiện tại | dusting | |||||
Phân từ quá khứ | dusted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dust | dust hoặc dustest¹ | dusts hoặc dusteth¹ | dust | dust | dust |
Quá khứ | dusted | dusted hoặc dustedst¹ | dusted | dusted | dusted | dusted |
Tương lai | will/shall² dust | will/shall dust hoặc wilt/shalt¹ dust | will/shall dust | will/shall dust | will/shall dust | will/shall dust |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dust | dust hoặc dustest¹ | dust | dust | dust | dust |
Quá khứ | dusted | dusted | dusted | dusted | dusted | dusted |
Tương lai | were to dust hoặc should dust | were to dust hoặc should dust | were to dust hoặc should dust | were to dust hoặc should dust | were to dust hoặc should dust | were to dust hoặc should dust |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | dust | — | let’s dust | dust | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửadust nội động từ /ˈdəst/
Thành ngữ
sửaChia động từ
sửadust
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to dust | |||||
Phân từ hiện tại | dusting | |||||
Phân từ quá khứ | dusted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dust | dust hoặc dustest¹ | dusts hoặc dusteth¹ | dust | dust | dust |
Quá khứ | dusted | dusted hoặc dustedst¹ | dusted | dusted | dusted | dusted |
Tương lai | will/shall² dust | will/shall dust hoặc wilt/shalt¹ dust | will/shall dust | will/shall dust | will/shall dust | will/shall dust |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dust | dust hoặc dustest¹ | dust | dust | dust | dust |
Quá khứ | dusted | dusted | dusted | dusted | dusted | dusted |
Tương lai | were to dust hoặc should dust | were to dust hoặc should dust | were to dust hoặc should dust | were to dust hoặc should dust | were to dust hoặc should dust | were to dust hoặc should dust |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | dust | — | let’s dust | dust | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "dust", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)