Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdʒæ.kət/
  Hoa Kỳ (California)

Danh từ

sửa

jacket /ˈdʒæ.kət/

  1. Áo vét tông (đành ông), áo vét (đàn bà).
  2. (Kỹ thuật) Cái bao, áo giữ nhiệt (bọc máy... ).
  3. Bìa bọc sách; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) bìa tài liệu chính thức.
  4. Da, bộ lông (súc vật); vỏ (khoai tây).
    potatoes boiled in their jackets — khoai tây luộc để cả vỏ

Thành ngữ

sửa
  • to dust (dress down, trim, warm) someone's jacket: Nện cho ai một trận.

Ngoại động từ

sửa

jacket ngoại động từ /ˈdʒæ.kət/

  1. Mặc áo vét tông cho, mặc áo vét cho.
  2. Bọc, bao.
  3. (Từ lóng) Sửa cho một trận.

Tham khảo

sửa