Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bàn ghế
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ ghép giữa
bàn
+
ghế
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓa̤ːn
˨˩
ɣe
˧˥
ɓaːŋ
˧˧
ɣḛ
˩˧
ɓaːŋ
˨˩
ɣe
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓaːn
˧˧
ɣe
˩˩
ɓaːn
˧˧
ɣḛ
˩˧
Danh từ
sửa
bàn
ghế
Chỉ
bàn
và
ghế
nói chung.
Lau
bàn ghế
sạch sẽ.
Bộ
bàn ghế
sang trọng.