dodge
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdɑːdʒ/
Hoa Kỳ | [ˈdɑːdʒ] |
Danh từ
sửadodge /ˈdɑːdʒ/
- Động tác chạy lắt léo, động tác di chuyển lắt léo (để tránh... ); động tác né tránh (một đòn... ); động tác lách (để lừa đối phương... ).
- Sự lẫn tránh (một câu hỏi... ).
- Thuật, ngon, mẹo, khoé, mánh lới.
- a good dodge for remembering names — một mẹo hay để nhớ tên
- Sáng kiến tài tình, sáng chế tài tình.
- Sự rung chuông lạc điệu (chuông chùm).
Nội động từ
sửadodge nội động từ /ˈdɑːdʒ/
- Chạy lắt léo, di chuyển lắt léo (để tránh... ); né tránh; lách (để lừa đối phương, dắt bóng... ).
- Tìm cách lẩn tránh, nói nước đôi, thoái thác.
- Rung lạc điệu (chuông chùm).
Ngoại động từ
sửadodge ngoại động từ /ˈdɑːdʒ/
- Né tránh.
- to dodge a blow — né tránh một đòn
- Lẩn tránh.
- to dodge a question — lẩn tránh một câu hỏi
- to dodge draft (military service) — lẩn tránh không chịu tòng quân
- Dùng mánh khoé để lừa gạt; cợt, giỡn, chơi xỏ (ai).
- Hỏi lắt léo (ai).
- Kéo tới, kéo lui, giật tới giật lui (vật gì).
Thành ngữ
sửaChia động từ
sửadodge
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to dodge | |||||
Phân từ hiện tại | dodging | |||||
Phân từ quá khứ | dodged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dodge | dodge hoặc dodgest¹ | dodges hoặc dodgeth¹ | dodge | dodge | dodge |
Quá khứ | dodged | dodged hoặc dodgedst¹ | dodged | dodged | dodged | dodged |
Tương lai | will/shall² dodge | will/shall dodge hoặc wilt/shalt¹ dodge | will/shall dodge | will/shall dodge | will/shall dodge | will/shall dodge |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dodge | dodge hoặc dodgest¹ | dodge | dodge | dodge | dodge |
Quá khứ | dodged | dodged | dodged | dodged | dodged | dodged |
Tương lai | were to dodge hoặc should dodge | were to dodge hoặc should dodge | were to dodge hoặc should dodge | were to dodge hoặc should dodge | were to dodge hoặc should dodge | were to dodge hoặc should dodge |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | dodge | — | let’s dodge | dodge | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "dodge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)