Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 才情.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ta̤ːj˨˩ tï̤ŋ˨˩taːj˧˧ tïn˧˧taːj˨˩ tɨn˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
taːj˧˧ tïŋ˧˧

Tính từ

sửa

tài tình

  1. Giỏi giangkhéo léo đến mức đáng khâm phục.
    Nét vẽ tài tình.
    Đường bóng tài tình.

Tham khảo

sửa