Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lat˧˥ lɛw˧˥la̰k˩˧ lɛ̰w˩˧lak˧˥ lɛw˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lat˩˩ lɛw˩˩la̰t˩˧ lɛ̰w˩˧

Từ tương tự

sửa

Tính từ

sửa

lắt léo

  1. Quanh co phiền phức.
    Việc đời lắt léo.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa