Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˥ ʨajŋ˧˥nɛ̰˩˧ tʂa̰n˩˧˧˥ tʂan˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˩˩ tʂajŋ˩˩nɛ̰˩˧ tʂa̰jŋ˩˧

Động từ sửa

né tránh

  1. Không muốn đối diện với ai.
    Thấy hắn, anh em đều né tránh.
  2. Ngại làm việc gì.
    Né tránh khó khăn.

Dịch sửa

Tham khảo sửa