Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
né tránh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
nɛ
˧˥
ʨajŋ
˧˥
nɛ̰
˩˧
tʂa̰n
˩˧
nɛ
˧˥
tʂan
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
nɛ
˩˩
tʂajŋ
˩˩
nɛ̰
˩˧
tʂa̰jŋ
˩˧
Động từ
sửa
né tránh
Không muốn
đối diện
với ai.
Thấy hắn, anh em đều
né tránh
.
Ngại
làm việc gì.
Né tránh
khó khăn.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
né tránh
". Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)