Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

deal /ˈdil/

  1. Gỗ tùng, gỗ thông.
  2. Tấm ván cây.
  3. Số lượng.
    a great deal of — rất nhiều
    a good deal of money — khá nhiều tiền
    a good deal better — tố hơn nhiều
  4. Sự chia bài, lượt chia bài, ván bài.
    it's your deal — đến lượt anh chia
  5. (Thực vật học) Sự giao dịch, sự thoả thuận mua bán; sự thông đồng ám muội; việc làm bất lương.
    to do (make) a deal with somebody — giao dịch mua bán với ai
  6. Cách đối xử; sự đối đãi.
    a square deal — cách đối xử thẳng thắn

Thành ngữ

sửa

Ngoại động từ

sửa

deal ngoại động từ /ˈdil/

  1. (Thường + out) phân phát, phân phối.
    to deal out gifts — phân phát quà tặng
  2. Chia (bài).
  3. Ban cho.
    to deal someone happiness — ban cho ai hạnh phúc
  4. Giáng cho, nện cho (một cú đòn... ).

Thành ngữ

sửa
  • to deal a blow at somebody
  • to deal somebody a blow: Giáng cho ai một đòn.

Nội động từ

sửa

deal nội động từ /ˈdil/

  1. Giao du với, có quan hệ với, giao thiệp với, chơi bời đi lại với.
    to refuse to deal with somebody — không giao thiệp với ai, không đi lại chơi bời với ai
  2. (Thương nghiệp) Giao dịch buôn bán với.
  3. (+ in) Buôn bán.
    to deal in rice — buôn gạo
  4. Chia bài.
  5. Giải quyết; đối phó.
    to deal with a problem — giải quyết một vấn đề
    a difficult matter to deal with — một vấn đề khó giải quyết
    to deal with an attack — đối phó với một cuộc tấn công
  6. Đối xử, đối đãi, ăn ở, cư xử.
    to deal generously with (by) somebody — đối xử rộng rãi với ai
    to deal cruelly with (by) somebody — đối xử tàn ác với ai

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)