Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
số lượng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
so
˧˥
lɨə̰ʔŋ
˨˩
ʂo̰
˩˧
lɨə̰ŋ
˨˨
ʂo
˧˥
lɨəŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂo
˩˩
lɨəŋ
˨˨
ʂo
˩˩
lɨə̰ŋ
˨˨
ʂo̰
˩˧
lɨə̰ŋ
˨˨
Từ nguyên
sửa
Lượng
:
số đo
được
Danh từ
sửa
số lượng
Số
sự vật
ít
hay nhiều.
Số lượng
quân nhân đang tham gia tại ngũ.
Tham khảo
sửa
"
số lượng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)